| 1 | Pháp luật đại cương | 7 |  | 7.3 |  | B |  | 7.3 (B) | 26/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Tiếng Anh 3 | 5.5 |  | 5.9 |  | C |  | 5.9 (C) | 24/02/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Kinh tế học đại cương | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 16/02/2014 | 12/03/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | An toàn và môi trường công nghiệp | 0 | 5 | 2.3 | 5.7 | F | C | 5.7 (C) | 28/02/2014 | 20/03/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | CAD | 3.5 |  | 4.5 |  | D |  | 4.5 (D) | 19/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Phương pháp tính | 5.5 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 06/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC |  |  | 10 |  | A |  | 10 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô | 7 |  | 7.7 |  | B |  | 7.7 (B) | 02/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Thiết kế xưởng ô tô | 0 | 9 | 2.7 | 8.7 | F | A | 8.7 (A) | 07/07/2014 | 08/08/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường | 9 |  | 9 |  | A |  | 9 (A) | 16/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô | 6 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 20/06/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Thực hành thân vỏ ô tô |  |  | 9 |  | A |  | 9 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 7 |  | 7 |  | B |  | 7 (B) | 01/08/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Thí nghiệm động cơ ô tô | 8.5 |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) | 09/11/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô | 9 |  | 9 |  | A |  | 9 (A) | 13/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Chuyên đề về nhiên liệu thay thế | 9 |  | 8.7 |  | A |  | 8.7 (A) | 22/04/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô | 8 |  | 8 |  | B |  | 8 (B) | 20/03/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) |  |  | 9.5 |  | A |  | 9.5 (A) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |