Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Thịnh
Mã sinh viên: 0874030006
Lớp: CĐĐH ÔTÔ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương 3.5 5 D 5 (D) 16/02/2014
4 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 28/02/2014
5 CAD I (I)
6 Phương pháp tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 06/03/2014
7 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
8 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
9 Thiết kế xưởng ô tô 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 07/07/2014 08/08/2014
10 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 16/06/2014 29/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2014
12 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
13 CAD ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 11/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
15 Thí nghiệm động cơ ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 09/11/2014
16 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 9 9 A 9 (A) 13/03/2015
17 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 8.3 B 8.3 (B) 22/04/2015
18 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 20/03/2015
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo