Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Trung
Mã sinh viên: 0874030029
Lớp: CĐĐH ÔTÔ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 5 6 C 6 (C) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 16/02/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 CAD 3 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2014
5 Phương pháp tính 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 06/03/2014 25/03/2014
6 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
7 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2014
8 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 0 ** 1 ** F ** ** 05/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
10 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 9 A 9 (A) 16/06/2014
11 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 8 8 B 8 (B) 20/06/2014
12 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
13 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
15 Nguyên lý máy I (I)
16 Thí nghiệm động cơ ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 09/11/2014
17 Hệ thống nhiên liệu động cơ ** ** ** (I) 09/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 6 C 6 (C) 27/08/2015
19 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 9 9 A 9 (A) 13/03/2015
20 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 8 B 8 (B) 22/04/2015
21 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 20/03/2015
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo