Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Văn Dũng
Mã sinh viên: 0874030031
Lớp: CĐĐH ÔTÔ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương I (I)
2 Tiếng Anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/02/2014
4 CAD 0 0.5 2 2.3 F F 2.3 (F) 19/03/2014 25/03/2014
5 Phương pháp tính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 06/03/2014 25/03/2014
6 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
7 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2014
8 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 6 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2014
9 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
10 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6 5.8 C 5.8 (C) 20/06/2014
11 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
12 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2014
13 CAD 2.5 0.5 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 11/09/2014 06/10/2014
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2014
15 Pháp luật đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2014
16 Thí nghiệm gầm ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 06/11/2014
17 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 07/11/2014
18 Vật liệu học ** ** ** ** 21/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
20 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 9 9 A 9 (A) 13/03/2015
21 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 8.3 B 8.3 (B) 22/04/2015
22 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 20/03/2015
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo