Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Cường
Mã sinh viên: 0874030036
Lớp: CĐĐH ÔTÔ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương 3.5 5 D 5 (D) 16/02/2014
4 CAD 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 19/03/2014 25/03/2014
5 Phương pháp tính 3 6.5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/03/2014 25/03/2014
6 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
7 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 7 4.7 D 4.7 (D) 02/07/2014
8 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 0 7.5 1.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/07/2014 09/08/2014
9 Thiết kế xưởng ô tô 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/07/2014 08/08/2014
10 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 6 7 B 7 (B) 20/06/2014
11 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2014
12 CAD 6 7 B 7 (B) 11/09/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
14 Thí nghiệm động cơ ô tô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/11/2014
15 Vật liệu học 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 21/12/2014 29/01/2015
16 Hệ thống nhiên liệu động cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 09/12/2015
17 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 10/11/2015
18 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 9 9 A 9 (A) 13/03/2015
19 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 8 B 8 (B) 22/04/2015
20 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 20/03/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo