Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Tài Hậu
Mã sinh viên: 0874030045
Lớp: CĐĐH ÔTÔ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương ** ** ** ** ** ** ** 16/02/2014 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 CAD 4 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2014
5 Phương pháp tính 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 06/03/2014 25/03/2014
6 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
7 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2014
8 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 05/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
10 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2014
11 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2014
12 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
13 Tổ chức và quản lý sản xuất 3 8 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 04/07/2015 13/08/2015
14 Thí nghiệm động cơ ô tô 8.5 8 B 8 (B) 09/11/2014
15 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 8 B 8 (B) 13/03/2015
16 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 7 7.7 B 7.7 (B) 22/04/2015
17 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 20/03/2015
18 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 7.5 B 7.5 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo