1
|
Tiếng Anh 3
|
**
|
5
|
**
|
5.5
|
**
|
C
|
5.5 (C)
|
24/02/2014
|
04/04/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Kinh tế học đại cương
|
4.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
16/02/2014
|
|
|
3
|
Phương pháp tính
|
**
|
4
|
**
|
4.7
|
**
|
D
|
4.7 (D)
|
06/03/2014
|
25/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
5
|
Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
02/07/2014
|
|
|
6
|
Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô)
|
1
|
**
|
2
|
**
|
F
|
**
|
2 (F)
|
05/07/2014
|
09/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Thiết kế xưởng ô tô
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
07/07/2014
|
|
|
8
|
Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô
|
7
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
20/06/2014
|
|
|
9
|
Thực hành thân vỏ ô tô
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
10
|
Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô
|
8
|
|
8.3
|
|
B
|
|
8.3 (B)
|
26/06/2014
|
|
|
11
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
01/08/2014
|
|
|
12
|
Phương pháp tính
|
3.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
30/08/2014
|
|
|
13
|
Thí nghiệm động cơ ô tô
|
8.5
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
09/11/2014
|
|
|
14
|
Kết cấu ô tô
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
27/10/2014
|
|
|
15
|
Hệ thống nhiên liệu động cơ
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
09/12/2015
|
|
|
16
|
Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường
|
4
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
03/07/2017
|
|
|
18
|
Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường
|
5
|
7
|
3.3
|
4.7
|
F
|
D
|
4.7 (D)
|
25/05/2015
|
11/06/2015
|
|
19
|
Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô
|
9
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
13/03/2015
|
|
|
20
|
Chuyên đề về nhiên liệu thay thế
|
7
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
22/04/2015
|
|
|
21
|
Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
20/03/2015
|
|
|
22
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|