Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Ngọc Tân
Mã sinh viên: 0874030057
Lớp: CĐĐH ÔTÔ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2014
2 Kinh tế học đại cương 6.5 7 B 7 (B) 16/02/2014
3 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
5 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
6 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 07/07/2014
7 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2014
8 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 20/06/2014
9 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
10 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2014
12 Thí nghiệm gầm ô tô 8 8 B 8 (B) 06/11/2014
13 Kết cấu ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 27/10/2014
14 Thuỷ lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
15 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** ** ** ** 05/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.9 B 7.9 (B) 25/03/2015
17 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 9 9 A 9 (A) 13/03/2015
18 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 8.3 B 8.3 (B) 22/04/2015
19 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 20/03/2015
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8.5 A 8.5 (A)
21 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 13/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo