Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Phúc
Mã sinh viên: 0874030059
Lớp: CĐĐH ÔTÔ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2014
2 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 25/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vẽ kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 11/07/2014
4 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
5 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2014
6 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 6 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2014
7 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 B 8 (B) 07/07/2014
8 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 9 A 9 (A) 16/06/2014
9 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2014
10 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
12 Nguyên lý máy 9 9 A 9 (A) 26/08/2014
13 Chi tiết máy 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 30/12/2014 22/01/2015
14 Thuỷ lực đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
15 Thí nghiệm điện ô tô 8.5 8.2 B 8.2 (B) 18/11/2015
16 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 9 9 A 9 (A) 13/03/2015
17 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 8.3 B 8.3 (B) 22/04/2015
18 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 20/03/2015
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo