Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chu Văn Đức
Mã sinh viên: 0874040030
Lớp: CĐĐH Điện 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 4.5 4.4 D 4.4 (D) 24/02/2014
3 Kinh tế học đại cương 8.5 8 B 8 (B) 27/02/2014
4 Vi mạch tương tự và vi mạch số 8 8.2 B 8.2 (B) 17/03/2014
5 Quy hoạch tuyến tính 4 5.3 D 5.3 (D) 27/01/2014
6 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 24/07/2014
7 Điều khiển số 2.5 6 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/06/2014 08/08/2014
8 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 7.5 B 7.5 (B)
9 Mạch điện 2 2 1.5 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 04/07/2014 23/08/2014 ĐPK
10 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 7 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 05/08/2014 10/09/2014
11 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9 9 A 9 (A) 29/08/2014
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
13 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 6 6.6 C 6.6 (C) 10/11/2014
14 Mạch điện 2 ** 3.5 ** 4 ** D 4 (D) 15/01/2015 01/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 18/06/2015 06/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đồ án cung cấp điện 6 6 C 6 (C) 15/04/2015
17 Tổng hợp hệ thống điện cơ 8 8 B 8 (B) 24/03/2015
18 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 10 A 10 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo