Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thanh Sơn
Mã sinh viên: 0874040080
Lớp: CĐĐH Điện 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 26/02/2014
2 Tiếng Anh 3 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 24/02/2014 04/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Kinh tế học đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 27/02/2014
4 Vi mạch tương tự và vi mạch số 9 9.2 A 9.2 (A) 17/03/2014
5 Quy hoạch tuyến tính 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 27/01/2014 12/03/2014
6 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 9 8.7 A 8.7 (A) 24/07/2014
7 Điều khiển số 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 29/06/2014 08/08/2014
8 Thực hành vi mạch tương tự và vi mạch số 8.5 A 8.5 (A)
9 Mạch điện 2 5 6 C 6 (C) 04/07/2014
10 Kỹ thuật lập trình nhúng 9 9.2 A 9.2 (A) 05/08/2014
11 Chuyên đề tự động hóa trong tòa nhà 9.5 9 A 9 (A) 29/08/2014
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2014
13 Tiếng Anh 3 ** 5.5 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 08/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 9 8.4 B 8.4 (B) 10/11/2014
15 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 A 9 (A)
16 Điều khiển quá trình ** ** ** ** ** ** ** 14/03/2015 03/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đồ án cung cấp điện 8 8 B 8 (B) 15/04/2015
18 Tổng hợp hệ thống điện cơ 9 9 A 9 (A) 26/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo