1
|
Pháp luật đại cương
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
26/02/2014
|
18/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Tiếng Anh 3
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
24/02/2014
|
04/04/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Vẽ kỹ thuật
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
27/01/2014
|
|
|
4
|
An toàn điện
|
0
|
**
|
2.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
01/03/2014
|
18/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
17/02/2014
|
10/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
7
|
Lý thuyết mạch
|
0
|
**
|
2.2
|
**
|
F
|
**
|
**
|
17/02/2014
|
14/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Thực hành điện tử cơ bản 2
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Thiết bị điện tử công nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Nguyên lý truyền thông
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
12
|
Mạch điện tử 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|