1
|
Pháp luật đại cương
|
4
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
26/02/2014
|
|
|
2
|
Tiếng Anh 3
|
4.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
24/02/2014
|
|
|
3
|
Kinh tế học đại cương
|
3.5
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
24/02/2014
|
|
|
4
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
4.5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
17/02/2014
|
|
|
5
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
6
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
7
|
Thực hành điện tử cơ bản 2
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
8
|
Thiết bị điện tử công nghiệp
|
9
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
23/06/2014
|
|
|
9
|
Vi mạch số lập trình
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
13/08/2014
|
|
|
10
|
Mạng máy tính-truyền thông
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
19/08/2014
|
|
|
11
|
Hóa học đại cương
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
11/07/2014
|
|
|
12
|
Nguyên lý truyền thông
|
5.5
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
14/07/2014
|
|
|
13
|
Mạch điện tử 2
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
26/06/2014
|
|
|
14
|
Thực hành điện tử cơ bản 1
|
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
|
|
|
15
|
Kỹ thuật lập trình nhúng
|
6
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
31/07/2015
|
|
|
16
|
CAD trong điện tử
|
7
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
17/07/2015
|
|
|
17
|
Kỹ thuật ghép nối máy tính
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
18/08/2015
|
|
|
18
|
Xử lý số tín hiệu
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
14/09/2015
|
|
|
19
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
01/08/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Lập trình điều khiển PLC
|
10
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
12/09/2014
|
|
|
21
|
Điều khiển động cơ điện
|
4
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
03/09/2014
|
|
|
22
|
Điều khiển tự động công nghiệp
|
10
|
|
10
|
|
A
|
|
10 (A)
|
03/11/2014
|
|
|
23
|
Đo lường điện và thiết bị đo
|
1.5
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
08/01/2015
|
|
|
24
|
Thiết bị đầu cuối thông tin
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
17/11/2014
|
|
|
25
|
Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
07/11/2014
|
|
|
26
|
Thiết kế hệ thống điều khiển tuần tự
|
9
|
|
9.2
|
|
A
|
|
9.2 (A)
|
05/02/2015
|
|
|
27
|
Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT)
|
3.5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
09/02/2015
|
|
|
28
|
Kỹ thuật truyền hình
|
8
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
23/03/2016
|
|
|
29
|
Biến đổi AC/DC
|
9.5
|
|
9.5
|
|
A
|
|
9.5 (A)
|
20/03/2015
|
|
|
30
|
Kỹ thuật vi điều khiển
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
23/03/2015
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|