1
|
Tiếng Anh 3
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
24/02/2014
|
|
|
2
|
Lý thuyết mạch
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
17/02/2014
|
|
|
3
|
Phương pháp tính
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
06/03/2014
|
|
|
4
|
Thực hành điện tử cơ bản 2
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
5
|
Vi mạch số lập trình
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
13/08/2014
|
|
|
6
|
Mạng máy tính-truyền thông
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
19/08/2014
|
|
|
7
|
Nguyên lý truyền thông
|
6
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
14/07/2014
|
|
|
8
|
Mạch điện tử 2
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
26/06/2014
|
|
|
9
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
01/08/2014
|
|
|
10
|
Thiết bị đầu cuối thông tin
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
17/11/2014
|
|
|
11
|
Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
07/11/2014
|
|
|
12
|
Biến đổi AC/DC
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
20/03/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Kỹ thuật vi điều khiển
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
23/03/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|