1
|
Tiếng Anh 3
|
6
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
24/02/2014
|
|
|
2
|
Cơ sở lập trình nhúng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
7.5
|
|
8.2
|
|
B
|
|
8.2 (B)
|
24/02/2014
|
|
|
4
|
Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141)
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
25/02/2014
|
|
|
5
|
Công nghệ XML
|
8.5
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
03/07/2014
|
|
|
6
|
Một số phương pháp tính toán mềm
|
6.5
|
|
6.6
|
|
C
|
|
6.6 (C)
|
16/07/2014
|
|
|
7
|
Hệ chuyên gia
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
27/06/2014
|
|
|
8
|
Công nghệ thực tại ảo
|
6
|
|
6.4
|
|
C
|
|
6.4 (C)
|
18/07/2014
|
|
|
9
|
Giải thuật di truyền và ứng dụng
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
04/07/2014
|
|
|
10
|
Trí tuệ nhân tạo
|
8
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
20/06/2014
|
|
|
11
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC)
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
01/08/2014
|
|
|
12
|
Tối ưu hoá
|
6.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
29/08/2014
|
|
|
13
|
Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
27/11/2014
|
|
|
14
|
Xử lý ảnh
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
08/11/2014
|
|
|
15
|
Lý thuyết tập thô và ứng dụng
|
9
|
|
9.1
|
|
A
|
|
9.1 (A)
|
07/11/2014
|
|
|
16
|
Kỹ thuật lập trình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
F
|
F
|
0 (F)
|
26/02/2014
|
15/03/2014
|
|
17
|
Lập trình Windows 1
|
8
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
10/02/2015
|
|
|
18
|
Đồ hoạ máy tính
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
28/02/2014
|
|
|
19
|
Lý thuyết mã hoá thông tin
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/03/2014
|
12/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
25/02/2014
|
|
|
21
|
Pháp luật đại cương
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
13/03/2015
|
|
|
22
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
8
|
|
7.4
|
|
B
|
|
7.4 (B)
|
14/03/2015
|
|
|
23
|
Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá
|
7.5
|
|
7.7
|
|
B
|
|
7.7 (B)
|
17/03/2015
|
|
|
24
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|