Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đạo
Mã sinh viên: 0874060031
Lớp: CĐĐH KHMT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 6.5 7 B 7 (B) 24/02/2014
2 Cơ sở lập trình nhúng I (I)
3 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/02/2014
4 Thiết kế Web 7 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2014
5 Công nghệ XML 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2014
6 Một số phương pháp tính toán mềm 9.5 8.8 A 8.8 (A) 16/07/2014
7 Hệ chuyên gia 7 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
8 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 18/07/2014
9 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 04/07/2014
10 Trí tuệ nhân tạo 9 9 A 9 (A) 20/06/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2014
12 Đồ họa máy tính 7 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2014
13 Tối ưu hoá 6 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2014
14 Xử lý ảnh 5.5 6.1 C 6.1 (C) 08/11/2014
15 Lý thuyết tập thô và ứng dụng 10 9.9 A 9.9 (A) 07/11/2014
16 Kỹ thuật lập trình 7 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2014
17 Tiếng Anh chuyên ngành (KHMT) 6 6.9 C 6.9 (C) 20/07/2014
18 Cơ sở dữ liệu phân tán 9.5 9 A 9 (A) 14/03/2015
19 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 8 7.8 B 7.8 (B) 17/03/2015
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) (I)
21 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo