Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Minh
Mã sinh viên: 0874060035
Lớp: CĐĐH KHMT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 2.5 3.5 2.8 3.4 F F 3.4 (F) 24/02/2014 04/04/2014
2 Cơ sở lập trình nhúng I (I)
3 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2014
4 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 25/02/2014
5 Quản trị mạng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2014
6 Thiết kế Web 5 5 D 5 (D) 02/03/2014
7 Công nghệ XML 7 6 C 6 (C) 03/07/2014
8 Một số phương pháp tính toán mềm 8 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2014
9 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
10 Công nghệ thực tại ảo 5.5 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2014
11 Giải thuật di truyền và ứng dụng 4.5 5.7 C 5.7 (C) 04/07/2014
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2014
13 Tiếng Anh 3 3.5 4.6 D 4.6 (D) 08/09/2014
14 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 1 5.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 27/11/2014 04/12/2014
15 Xử lý ảnh 6 6.2 C 6.2 (C) 08/11/2014
16 Lý thuyết tập thô và ứng dụng 9 9.1 A 9.1 (A) 07/11/2014
17 Lập trình Windows 1 8 7.2 B 7.2 (B) 10/02/2015
18 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 13/03/2015
19 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.2 B 7.2 (B) 14/03/2015
20 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 6 5.8 C 5.8 (C) 17/03/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo