Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0874060038
Lớp: CĐĐH KHMT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 5 6 C 6 (C) 24/02/2014
2 Cơ sở lập trình nhúng I (I)
3 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 0 10 3 9.7 F A 9.7 (A) 24/02/2014 11/03/2014
4 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 4 5 D 5 (D) 25/02/2014
5 Công nghệ XML 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2014
6 Một số phương pháp tính toán mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 16/07/2014
7 Hệ chuyên gia 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
8 Công nghệ thực tại ảo 8 7.4 B 7.4 (B) 18/07/2014
9 Giải thuật di truyền và ứng dụng 7 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2014
10 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
12 Đồ họa máy tính 8.5 8.8 A 8.8 (A) 30/08/2014
13 Tối ưu hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 29/08/2014
14 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6 6.2 C 6.2 (C) 27/11/2014
15 Xử lý ảnh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/11/2014
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
17 Lý thuyết tập thô và ứng dụng 9 8.9 A 8.9 (A) 07/11/2014
18 Pháp luật đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/02/2015 13/03/2015
19 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/03/2015
20 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 8 7.5 B 7.5 (B) 17/03/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) (I)
22 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo