Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Quang Hợp
Mã sinh viên: 0874060046
Lớp: CĐĐH KHMT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 24/02/2014
2 Cơ sở lập trình nhúng I (I)
3 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 9 8.8 A 8.8 (A) 24/02/2014
4 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2014
5 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 03/07/2014
6 Một số phương pháp tính toán mềm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2014
7 Hệ chuyên gia 6 5.7 C 5.7 (C) 27/06/2014
8 Công nghệ thực tại ảo 5.5 5.7 C 5.7 (C) 18/07/2014
9 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/07/2014
10 Trí tuệ nhân tạo 8 7.5 B 7.5 (B) 20/06/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2014
12 Đồ họa máy tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2014
13 Tối ưu hoá ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ thuật lập trình I (I)
15 Kỹ thuật lập trình 6 6 C 6 (C) 03/01/2016
16 Kỹ thuật lập trình I (I)
17 Xử lý ảnh 4 4.4 D 4.4 (D) 08/11/2014
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2014
19 Lý thuyết tập thô và ứng dụng 7 7.1 B 7.1 (B) 07/11/2014
20 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7.1 B 7.1 (B) 14/03/2015
21 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 9 8.5 A 8.5 (A) 17/03/2015
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) (I)
23 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo