1
|
Tiếng Anh 3
|
4.5
|
3
|
3.9
|
2.9
|
F
|
F
|
3.9 (F)
|
24/02/2014
|
04/04/2014
|
|
2
|
Cơ sở lập trình nhúng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Quản trị mạng
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
04/03/2014
|
|
|
4
|
Thiết kế Web
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
02/03/2014
|
|
|
5
|
Một số phương pháp tính toán mềm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Hệ chuyên gia
|
1
|
**
|
2.5
|
**
|
F
|
**
|
2.5 (F)
|
27/06/2014
|
18/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Công nghệ thực tại ảo
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/07/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Tiếng Anh 3
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
08/09/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Lý thuyết tập thô và ứng dụng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|