1
|
Tiếng Anh 3
|
5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
24/02/2014
|
|
|
2
|
Cơ sở lập trình nhúng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
0
|
9.5
|
1.5
|
7.8
|
F
|
B
|
7.8 (B)
|
24/02/2014
|
11/03/2014
|
|
4
|
Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141)
|
**
|
4
|
**
|
4.5
|
**
|
D
|
4.5 (D)
|
25/02/2014
|
15/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Công nghệ XML
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
03/07/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Một số phương pháp tính toán mềm
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
16/07/2014
|
03/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Hệ chuyên gia
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
27/06/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Công nghệ thực tại ảo
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
18/07/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
Giải thuật di truyền và ứng dụng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|