Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Kiên
Mã sinh viên: 0874060056
Lớp: CĐĐH KHMT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 24/02/2014
2 Cơ sở lập trình nhúng I (I)
3 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2014
4 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6 C 6 (C) 25/02/2014
5 Quản trị mạng 7 7.3 B 7.3 (B) 04/03/2014
6 Công nghệ XML ** ** ** ** 03/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Một số phương pháp tính toán mềm 7 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2014
8 Hệ chuyên gia 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/06/2014 18/08/2014
9 Công nghệ thực tại ảo 0 0 F (I) 18/07/2014
10 Giải thuật di truyền và ứng dụng I (I)
11 Trí tuệ nhân tạo 10 8.7 A 8.7 (A) 20/06/2014
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2014
13 Tối ưu hoá 4 5.2 D 5.2 (D) 29/08/2014
14 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web ** 2 ** 3.2 ** F 3.2 (F) 27/11/2014 04/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Xử lý ảnh 4.5 4.6 D 4.6 (D) 08/11/2014
16 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2014
17 Lý thuyết tập thô và ứng dụng 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/11/2014
18 Pháp luật đại cương 6 5 D 5 (D) 11/02/2015
19 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2015
20 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6 C 6 (C) 14/03/2015
21 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 8 7.5 B 7.5 (B) 17/03/2015
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) (I)
23 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo