1
|
Tiếng Anh 3
|
4.5
|
4.5
|
3.7
|
3.7
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
05/03/2014
|
04/04/2014
|
ĐPK
|
2
|
Cơ sở lập trình nhúng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
24/02/2014
|
|
|
4
|
Công nghệ XML
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
03/07/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Một số phương pháp tính toán mềm
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Hệ chuyên gia
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
27/06/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Công nghệ thực tại ảo
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
18/07/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Giải thuật di truyền và ứng dụng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Trí tuệ nhân tạo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Đồ hoạ máy tính
|
3.5
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
28/02/2014
|
|
|
11
|
Nguyên lý hệ điều hành
|
0
|
|
2.3
|
|
F
|
|
2.3 (F)
|
25/02/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|