Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: VATTHANAPHONE Xaythong
Mã sinh viên: 0874060067
Lớp: CĐĐH KHMT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 24/02/2014
2 Cơ sở lập trình nhúng I (I)
3 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5.7 C 5.7 (C) 24/02/2014
4 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** (I) 25/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Quản trị mạng 6 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2014
6 Công nghệ XML 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 03/07/2014 12/08/2014
7 Một số phương pháp tính toán mềm I (I)
8 Hệ chuyên gia ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 27/06/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Công nghệ thực tại ảo 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 18/07/2014 14/08/2014
10 Giải thuật di truyền và ứng dụng 8 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2014
11 Trí tuệ nhân tạo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2014
12 Pháp luật đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2015
13 Một số phương pháp tính toán mềm 7 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2015
14 Lập trình hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 28/09/2015
15 Đồ họa máy tính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 30/08/2014
16 Tối ưu hoá 6 6.2 C 6.2 (C) 29/08/2014
17 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
18 Xử lý ảnh 6 6.4 C 6.4 (C) 08/11/2014
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
20 Lý thuyết tập thô và ứng dụng 8 7.9 B 7.9 (B) 07/11/2014
21 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2015
22 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 0 0 F (I) 17/05/2015
23 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2015
24 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Cơ sở dữ liệu phân tán 8 7.5 B 7.5 (B) 14/03/2015
26 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 6 6 C 6 (C) 17/03/2015
27 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo