Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Hải
Mã sinh viên: 0874060069
Lớp: CĐĐH KHMT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 24/02/2014
2 Cơ sở lập trình nhúng I (I)
3 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 10 9.7 A 9.7 (A) 24/02/2014
4 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5 5.7 C 5.7 (C) 25/02/2014
5 Quản trị mạng 6 6 C 6 (C) 04/03/2014
6 Công nghệ XML 4 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2014
7 Một số phương pháp tính toán mềm 8 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2014
8 Hệ chuyên gia 7 7 B 7 (B) 27/06/2014
9 Công nghệ thực tại ảo 5.5 6.1 C 6.1 (C) 18/07/2014
10 Giải thuật di truyền và ứng dụng 6 6.5 C 6.5 (C) 04/07/2014
11 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8.8 A 8.8 (A) 20/06/2014
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2014
13 Đồ họa máy tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 30/08/2014
14 Tối ưu hoá 6.5 7 B 7 (B) 29/08/2014
15 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
16 Xử lý ảnh 7.5 7.9 B 7.9 (B) 08/11/2014
17 Lý thuyết tập thô và ứng dụng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 07/11/2014
18 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 7.9 B 7.9 (B) 10/09/2015
19 Cơ sở dữ liệu phân tán 7.5 7 B 7 (B) 14/03/2015
20 Kho dữ liệu và các phương pháp khai phá 9 8.8 A 8.8 (A) 17/03/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Khoa học máy tính) (I)
22 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 13/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo