Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thị Hải
Mã sinh viên: 0874070011
Lớp: CĐĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2014 13/03/2014
4 Xác suất thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6 C 6 (C) 30/01/2014
6 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4 5 D 5 (D) 21/02/2014
7 Kế toán xuất nhập khẩu 6 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2014
8 Thị trường chứng khoán 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2014
9 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2014
10 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2014
11 Đạo đức kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 02/07/2014
12 Kinh tế lượng 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
14 Luật kinh tế 6 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2014
15 Kế toán quản trị 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/11/2014
16 Quản trị văn phòng 5 6 C 6 (C) 19/11/2014 ĐPK
17 Kế toán tài chính 4 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/10/2014 21/11/2014
18 Kiểm toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 11/11/2014
19 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 31/10/2014
20 Giáo dục thể chất 5 I (I)
21 Kế toán công ty 9 8.8 A 8.8 (A) 18/03/2015
22 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.4 B 7.4 (B) 18/03/2015
23 Tổ chức công tác kế toán 6.5 7.1 B 7.1 (B) 24/03/2015
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo