Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 0874070012
Lớp: CĐĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.4 D 5.4 (D) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/02/2014
4 Xác suất thống kê 7.5 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7 B 7 (B) 30/01/2014
6 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2014
7 Kế toán xuất nhập khẩu 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2014
8 Thị trường chứng khoán 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2014
9 Pháp luật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2014
10 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2014
11 Đạo đức kinh doanh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2014
12 Kinh tế lượng 10 9.2 A 9.2 (A) 24/07/2014 ĐPK
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2014
14 Toán cao cấp 2C 5 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2014
15 Luật kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2014
16 Kế toán quản trị 2 7 7.5 B 7.5 (B) 05/11/2014
17 Quản trị văn phòng 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/11/2014
18 Kế toán tài chính 4 3 4.7 D 4.7 (D) 29/10/2014
19 Tiếng Anh TOEIC 3 9 8.9 A 8.9 (A) 18/11/2014
20 Kiểm toán tài chính 4 5 D 5 (D) 11/11/2014
21 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/10/2014
22 Giáo dục thể chất 5 I (I)
23 Kế toán công ty 9.5 9.3 A 9.3 (A) 18/03/2015
24 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.6 B 7.6 (B) 18/03/2015
25 Tổ chức công tác kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2015
26 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo