Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Ngọc
Mã sinh viên: 0874070014
Lớp: CĐĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.9 D 4.9 (D) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 05/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2014
4 Xác suất thống kê 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 6 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2014
6 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8 7.5 B 7.5 (B) 21/02/2014
7 Kế toán xuất nhập khẩu 6.5 6.9 C 6.9 (C) 02/07/2014
8 Thị trường chứng khoán 8 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
9 Pháp luật đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 04/07/2014
10 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2014
11 Đạo đức kinh doanh 5 6 C 6 (C) 02/07/2014
12 Kinh tế lượng 8 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
14 Luật kinh tế 7 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2014
15 Kế toán quản trị 2 9 8.7 A 8.7 (A) 05/11/2014
16 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 04/11/2014
17 Kế toán tài chính 4 9 8.7 A 8.7 (A) 29/10/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 3 9.5 9.3 A 9.3 (A) 18/11/2014
19 Kiểm toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 11/11/2014
20 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.5 B 7.5 (B) 31/10/2014
21 Giáo dục thể chất 5 I (I)
22 Kế toán công ty 8.5 8.6 A 8.6 (A) 18/03/2015
23 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.1 B 8.1 (B) 18/03/2015
24 Tổ chức công tác kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2015
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo