Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Nga
Mã sinh viên: 0874070023
Lớp: CĐĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.9 C 6.9 (C) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 5 6 C 6 (C) 05/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2014
4 Xác suất thống kê 3 4.4 D 4.4 (D) 10/02/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 7 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2014
6 Kế toán xuất nhập khẩu 6.5 7 B 7 (B) 02/07/2014
7 Kế toán công 1 9 9 A 9 (A) 25/06/2014
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 8.8 A 8.8 (A) 20/07/2014
9 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2014
10 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2014
11 Kinh tế lượng 10 9.5 A 9.5 (A) 03/07/2014
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
13 Xác suất thống kê 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/08/2014 25/09/2014
14 Kế toán quản trị 2 9 8.7 A 8.7 (A) 05/11/2014
15 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 04/11/2014
16 Kế toán tài chính 4 6.5 6.9 C 6.9 (C) 29/10/2014
17 Tiếng Anh TOEIC 3 9.5 9.4 A 9.4 (A) 18/11/2014
18 Kiểm toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 11/11/2014
19 Phân tích báo cáo tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 31/10/2014
20 Giáo dục thể chất 5 I (I)
21 Kế toán công ty 5 6.3 C 6.3 (C) 18/03/2015
22 Kế toán thương mại dịch vụ 9 8.3 B 8.3 (B) 18/03/2015
23 Tổ chức công tác kế toán 7 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2015
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo