Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quyên
Mã sinh viên: 0874070031
Lớp: CĐĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 6 6.5 C 6.5 (C) 10/02/2014
5 Xác suất thống kê 4 5 D 5 (D) 10/02/2014
6 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2014
7 Kế toán xuất nhập khẩu 4 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2014
8 Đạo đức kinh doanh 8 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
9 Kế toán công 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 25/06/2014
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 9.1 A 9.1 (A) 20/07/2014
11 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/06/2014
12 Kinh tế lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
14 Luật kinh tế 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2014
15 Kế toán quản trị 2 9.5 9.2 A 9.2 (A) 05/11/2014
16 Quản trị văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 04/11/2014
17 Kế toán tài chính 4 2.5 4.7 D 4.7 (D) 29/10/2014
18 Kiểm toán tài chính 6 6.5 C 6.5 (C) 11/11/2014
19 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 31/10/2014
20 Giáo dục thể chất 5 I (I)
21 Kế toán công ty 7 7.7 B 7.7 (B) 18/03/2015
22 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.4 B 7.4 (B) 18/03/2015
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo