Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hiền
Mã sinh viên: 0874070035
Lớp: CĐĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 10/02/2014 13/03/2014
5 Xác suất thống kê 6 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2014
6 Luật và chuẩn mực kế toán 4 4.7 D 4.7 (D) 30/01/2014
7 Toán cao cấp 2C 5 6.2 C 6.2 (C) 07/07/2014
8 Kế toán xuất nhập khẩu 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2014 09/08/2014
9 Kế toán công 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2014
10 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 6 C 6 (C) 18/06/2014
11 Đạo đức kinh doanh 5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2014
12 Kinh tế lượng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/07/2014 08/08/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2014
14 Luật và chuẩn mực kế toán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/09/2014
15 Kế toán quản trị 2 8.5 8 B 8 (B) 05/11/2014
16 Quản trị văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 04/11/2014
17 Kế toán tài chính 4 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 29/10/2014 21/11/2014
18 Kiểm toán tài chính 4 5 D 5 (D) 11/11/2014
19 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 7 B 7 (B) 31/10/2014
20 Giáo dục thể chất 5 I (I)
21 Kế toán công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 18/03/2015
22 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8.4 B 8.4 (B) 18/03/2015
23 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo