Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Phương Dung
Mã sinh viên: 0874070041
Lớp: CĐĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7 B 7 (B) 06/03/2014
2 Tài chính tiền tệ 5 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2014 13/03/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 6 C 6 (C) 30/01/2014
6 Kế toán xuất nhập khẩu 5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2014
7 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
8 Kinh tế lượng 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2014
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
10 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.8 C 6.8 (C) 03/09/2014
11 Kế toán quản trị 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/11/2014
12 Quản trị văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/11/2014
13 Kế toán tài chính 4 8 8.1 B 8.1 (B) 29/10/2014
14 Kiểm toán tài chính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/11/2014
15 Phân tích báo cáo tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 31/10/2014
16 Đạo đức kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
17 Kinh tế lượng 4 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2015
18 Kế toán xuất nhập khẩu 7 8 B 8 (B) 08/02/2015
19 Kinh tế lượng I (I)
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
21 Giáo dục thể chất 5 I (I)
22 Kiểm toán tài chính 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 18/03/2015 10/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo