Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Tú Oanh
Mã sinh viên: 0874070053
Lớp: CĐĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 1 1 3 3 F F 3 (F) 10/02/2014 13/03/2014
4 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5 D 5 (D) 30/01/2014
5 Kế toán xuất nhập khẩu 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 02/07/2014 09/08/2014
6 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 9 A 9 (A) 20/07/2014
7 Thị trường chứng khoán 8 8.1 B 8.1 (B) 07/07/2014
8 Hệ thống thông tin kế toán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 30/06/2014
9 Đạo đức kinh doanh 6 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2014
10 Kinh tế lượng 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 03/07/2014 08/08/2014
11 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
12 Toán cao cấp 2C 2 4 D 4 (D) 28/08/2014
13 Kế toán quản trị 2 6 6.3 C 6.3 (C) 05/11/2014
14 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 04/11/2014
15 Kế toán tài chính 4 4 5.3 D 5.3 (D) 29/10/2014
16 Kiểm toán tài chính 5 5.7 C 5.7 (C) 11/11/2014
17 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 31/10/2014
18 Giáo dục thể chất 5 I (I)
19 Kế toán công ty 7.5 7.9 B 7.9 (B) 18/03/2015
20 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6 C 6 (C) 24/03/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo