Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc
Mã sinh viên: 0874070058
Lớp: CĐĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 06/03/2014 01/04/2014
2 Tài chính tiền tệ 8 8.2 B 8.2 (B) 18/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 10/02/2014 13/03/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2014
6 Toán cao cấp 2C 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 07/07/2014 28/08/2014 ĐPK
7 Kế toán xuất nhập khẩu 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 02/07/2014 09/08/2014
8 Đạo đức kinh doanh 4.5 5 D 5 (D) 02/07/2014
9 Kinh tế lượng 1.5 6.5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 03/07/2014 08/08/2014
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
11 Kế toán quản trị 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/11/2014
12 Kinh tế lượng 6 7 B 7 (B) 29/12/2014
13 Phân tích báo cáo tài chính 2.5 4.5 D 4.5 (D) 19/11/2014 ĐPK
14 Địa lý kinh tế 6 6.7 C 6.7 (C) 27/12/2014
15 Quản trị văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 04/11/2014
16 Kiểm toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 11/11/2014
17 Kế toán tài chính 4 5.5 6.5 C 6.5 (C) 29/10/2014
18 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2015
19 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
20 Giáo dục thể chất 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo