Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Học
Mã sinh viên: 0874070061
Lớp: CĐĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.8 C 6.8 (C) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 10/02/2014 13/03/2014
4 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2014
5 Kế toán xuất nhập khẩu 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/07/2014 09/08/2014
6 Đạo đức kinh doanh 6 6 C 6 (C) 02/07/2014
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6.5 C 6.5 (C) 20/07/2014
8 Kế toán và lập báo cáo thuế 5 5.8 C 5.8 (C) 18/06/2014
9 Kinh tế lượng 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2014
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2014
11 Kế toán quản trị 2 10 9.3 A 9.3 (A) 05/11/2014
12 Quản trị văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/11/2014
13 Kế toán tài chính 4 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 29/10/2014 21/11/2014
14 Kiểm toán tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/11/2014
15 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 31/10/2014
16 Giáo dục thể chất 5 I (I)
17 Kế toán công ty 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 18/03/2015 04/04/2015
18 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.4 B 7.4 (B) 18/03/2015
19 Tổ chức công tác kế toán 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/03/2015
20 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo