Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Việt Trinh
Mã sinh viên: 0874070063
Lớp: CĐĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 6.5 7 B 7 (B) 20/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2014
5 Xác suất thống kê 8.5 8 B 8 (B) 10/02/2014
6 Luật và chuẩn mực kế toán 7 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2014
7 Kế toán xuất nhập khẩu 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2014
8 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 8.6 A 8.6 (A) 20/07/2014
9 Kế toán và lập báo cáo thuế 6 6.3 C 6.3 (C) 18/06/2014
10 Đạo đức kinh doanh 6.5 7 B 7 (B) 02/07/2014
11 Kinh tế lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2014
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
13 Tiếng Anh TOEIC 3 10 9.5 A 9.5 (A) 12/09/2014
14 Luật và chuẩn mực kế toán 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 03/09/2014 28/09/2014
15 Kế toán quản trị 2 7 7.3 B 7.3 (B) 05/11/2014
16 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 04/11/2014
17 Kinh tế lượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2014
18 Kiểm toán tài chính 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 11/11/2014 04/12/2014
19 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.3 B 7.3 (B) 31/10/2014
20 Kế toán tài chính 4 8 8.2 B 8.2 (B) 29/10/2014
21 Giáo dục thể chất 5 I (I)
22 Kế toán công ty 9.5 9.3 A 9.3 (A) 18/03/2015
23 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.8 B 7.8 (B) 18/03/2015
24 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6.1 C 6.1 (C) 24/03/2015
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo