Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Thị Nguyên
Mã sinh viên: 0874070068
Lớp: CĐĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 7 6.9 C 6.9 (C) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 3.5 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 B 8 (B) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 10/02/2014 13/03/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 6 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2014
6 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 7 B 7 (B) 21/02/2014
7 Đạo đức kinh doanh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2014
8 Kế toán công 1 9 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/07/2014
10 Kế toán và lập báo cáo thuế 4 4.8 D 4.8 (D) 18/06/2014
11 Kế toán xuất nhập khẩu 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 02/07/2014 09/08/2014
12 Hệ thống thông tin kế toán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 30/06/2014
13 Mô hình toán kinh tế 6 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2014
14 Kinh tế lượng 4.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2014
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
16 Toán cao cấp 2C 4 5.2 D 5.2 (D) 28/08/2014
17 Kế toán quản trị 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/11/2014
18 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 04/11/2014
19 Kế toán tài chính 4 7 7.5 B 7.5 (B) 29/10/2014
20 Kiểm toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 11/11/2014
21 Tiếng Anh TOEIC 3 10 9.7 A 9.7 (A) 18/11/2014
22 Kế toán tài chính 3 8.5 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2014
23 Kinh tế lượng 2.5 4.3 D 4.3 (D) 10/02/2015
24 Giáo dục thể chất 5 I (I)
25 Kế toán công ty 7 7.5 B 7.5 (B) 18/03/2015
26 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.9 B 7.9 (B) 18/03/2015
27 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.6 C 5.6 (C) 24/03/2015
28 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo