Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thu Huế
Mã sinh viên: 0874070070
Lớp: CĐĐH Kế toán 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 7 7.5 B 7.5 (B) 20/02/2014
3 Tài chính tiền tệ 9.5 9.7 A 9.7 (A) 18/02/2014
4 Văn hóa doanh nghiệp 8 8.3 B 8.3 (B) 05/03/2014
5 Toán cao cấp 2C 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2014
6 Luật và chuẩn mực kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 30/01/2014
7 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 21/02/2014
8 Đạo đức kinh doanh 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2014
9 Kế toán công 1 5.5 6.6 C 6.6 (C) 25/06/2014
10 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2014
11 Kế toán xuất nhập khẩu 5 6 C 6 (C) 02/07/2014
12 Thị trường chứng khoán 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2014
13 Hệ thống thông tin kế toán 8 8.5 A 8.5 (A) 30/06/2014
14 Marketing căn bản 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2014
15 Mô hình toán kinh tế 5.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2014
16 Kinh tế lượng 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2014
17 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
18 Mô hình toán kinh tế 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 02/09/2014 21/09/2014
19 Toán cao cấp 2C 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 28/08/2014 02/10/2014
20 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 04/11/2014
21 Kế toán tài chính 4 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 29/10/2014 21/11/2014
22 Kế toán quản trị 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/11/2014
23 Phân tích báo cáo tài chính 6.5 7 B 7 (B) 31/10/2014
24 Kiểm toán tài chính 7 7.2 B 7.2 (B) 11/11/2014
25 Kế toán quản trị 1 4.5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2014
26 Kế toán tài chính 2 8 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2014
27 Kế toán tài chính 3 6 6.3 C 6.3 (C) 27/06/2014
28 Kiểm toán 1 5.5 6 C 6 (C) 06/07/2014
29 Giáo dục thể chất 5 I (I)
30 Kế toán công ty 8 8 B 8 (B) 18/03/2015
31 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7.3 B 7.3 (B) 18/03/2015
32 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2015
33 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo