Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hiền
Mã sinh viên: 0874070079
Lớp: CĐĐH Kế toán 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 3 4.3 D 4.3 (D) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 9 8.7 A 8.7 (A) 05/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2014
4 Luật và chuẩn mực kế toán 6 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2014
5 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
6 Kế toán công 1 8.5 8.1 B 8.1 (B) 25/06/2014
7 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2014
8 Kế toán xuất nhập khẩu 4.5 6 C 6 (C) 02/07/2014
9 Kinh tế lượng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 03/07/2014 08/08/2014
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 01/08/2014
11 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.6 B 7.6 (B) 12/09/2014
12 Phân tích báo cáo tài chính 0 8.5 2.8 8.5 F A 8.5 (A) 31/10/2014 23/11/2014
13 Kế toán tài chính 4 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 29/10/2014 21/11/2014
14 Kiểm toán tài chính 6.5 7 B 7 (B) 11/11/2014
15 Quản trị văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 04/11/2014
16 Kế toán quản trị 2 10 9 A 9 (A) 05/11/2014
17 Giáo dục thể chất 5 I (I)
18 Kế toán công ty 5 6.3 C 6.3 (C) 18/03/2015
19 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.6 B 7.6 (B) 18/03/2015
20 Tổ chức công tác kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2015
21 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo