Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Thảo
Mã sinh viên: 0874070109
Lớp: CĐĐH Kế toán 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 9 8.8 A 8.8 (A) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 6 6.8 C 6.8 (C) 20/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6 C 6 (C) 30/01/2014
6 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 21/02/2014
7 Đạo đức kinh doanh 7.5 7 B 7 (B) 02/07/2014
8 Kế toán công 1 8.5 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2014
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 8.6 A 8.6 (A) 20/07/2014
10 Kế toán xuất nhập khẩu 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2014
11 Kinh tế lượng 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2014
12 Hệ thống thông tin kế toán 8 8.5 A 8.5 (A) 30/06/2014
13 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2014
14 Mô hình toán kinh tế 6 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2014
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2014
16 Kế toán quản trị 2 8 8 B 8 (B) 05/11/2014
17 Kế toán tài chính 4 5 5.7 C 5.7 (C) 29/10/2014
18 Kiểm toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 11/11/2014
19 Quản trị văn phòng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/11/2014
20 Kế toán tài chính 3 9 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2014
21 Giáo dục thể chất 5 I (I)
22 Kế toán công ty 8.5 8.5 A 8.5 (A) 18/03/2015
23 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/03/2015
24 Tổ chức công tác kế toán 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2015
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo