Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Gia Toàn
Mã sinh viên: 0874070125
Lớp: CĐĐH Kế toán 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.6 C 5.6 (C) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 5 5.8 C 5.8 (C) 05/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2014
4 Xác suất thống kê 6 6.2 C 6.2 (C) 10/02/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2014
6 Đạo đức kinh doanh 5 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2014
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 9 7 B 7 (B) 20/07/2014
8 Kế toán xuất nhập khẩu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/07/2014 09/08/2014
9 Kinh tế lượng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2014
10 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 01/08/2014
11 Toán cao cấp 2C 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 28/08/2014 02/10/2014
12 Luật và chuẩn mực kế toán 0 6 3 7 F B 7 (B) 03/09/2014 28/09/2014
13 Phân tích báo cáo tài chính 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 31/10/2014 23/11/2014
14 Kế toán tài chính 4 7 7.2 B 7.2 (B) 29/10/2014
15 Kiểm toán tài chính 5.5 6 C 6 (C) 11/11/2014
16 Quản trị văn phòng 8 8 B 8 (B) 04/11/2014
17 Kế toán quản trị 2 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 05/11/2014 26/11/2014
18 Phân tích báo cáo tài chính I (I)
19 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
20 Kinh tế lượng 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2015
21 Giáo dục thể chất 5 I (I)
22 Kế toán công ty 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 18/03/2015 04/04/2015
23 Kế toán thương mại dịch vụ 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 18/03/2015 05/04/2015
24 Tổ chức công tác kế toán 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 24/03/2015 10/04/2015
25 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo