Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoa
Mã sinh viên: 0874070127
Lớp: CĐĐH Kế toán 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 5 4.7 D 4.7 (D) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 5 5.8 C 5.8 (C) 20/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 2.5 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2014
5 Xác suất thống kê 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2014
6 Luật và chuẩn mực kế toán 5 5.7 C 5.7 (C) 30/01/2014
7 Đạo đức kinh doanh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2014
8 Kế toán và lập báo cáo thuế 2.5 4.2 D 4.2 (D) 18/06/2014
9 Kế toán xuất nhập khẩu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
10 Marketing căn bản 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
11 Kinh tế lượng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2014
12 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** ** ** ** ** 28/06/2014 07/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
14 Phân tích báo cáo tài chính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/10/2014
15 Kế toán quản trị 2 6.5 7 B 7 (B) 05/11/2014
16 Mô hình toán kinh tế ** 2.5 ** 4 ** D 4 (D) 01/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kế toán tài chính 4 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/10/2014 21/11/2014
18 Kiểm toán tài chính 6 6.3 C 6.3 (C) 11/11/2014
19 Quản trị văn phòng 9.5 8.9 A 8.9 (A) 04/11/2014
20 Giáo dục thể chất 5 I (I)
21 Kế toán công ty 0 9 3 9 F A 9 (A) 18/03/2015 04/04/2015
22 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.9 B 7.9 (B) 18/03/2015
23 Tổ chức công tác kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2015
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo