Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nhâm Thị Thùy Chi
Mã sinh viên: 0874070137
Lớp: CĐĐH Kế toán 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 B 7 (B) 05/03/2014
3 Toán cao cấp 2C 1 5.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 10/02/2014 13/03/2014
4 Xác suất thống kê 2.5 0.5 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 10/02/2014 13/03/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 6 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2014
6 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 6.2 C 6.2 (C) 21/02/2014
7 Đạo đức kinh doanh 4.5 5 D 5 (D) 02/07/2014
8 Kế toán xuất nhập khẩu 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2014
9 Kế toán và lập báo cáo thuế 3.5 5 D 5 (D) 18/06/2014
10 Kinh tế lượng 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2014
11 Xác suất thống kê 3.5 5.3 D 5.3 (D) 02/07/2014
12 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 01/08/2014
13 Luật và chuẩn mực kế toán 2.5 4.3 D 4.3 (D) 03/09/2014
14 Quản trị văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 04/11/2014
15 Kế toán tài chính 4 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 29/10/2014 21/11/2014
16 Kinh tế lượng 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 29/12/2014 29/01/2015
17 Kiểm toán tài chính 5 5.8 C 5.8 (C) 11/11/2014
18 Kế toán quản trị 2 10 9 A 9 (A) 05/11/2014
19 Kiểm toán tài chính 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2015
20 Giáo dục thể chất 5 I (I)
21 Kế toán công ty 7 7.6 B 7.6 (B) 18/03/2015
22 Kế toán thương mại dịch vụ 6 6.5 C 6.5 (C) 18/03/2015
23 Tổ chức công tác kế toán 4.5 5.9 C 5.9 (C) 24/03/2015
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo