Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Loan
Mã sinh viên: 0874070161
Lớp: CĐĐH Kế toán 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7 B 7 (B) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 9.5 9.2 A 9.2 (A) 20/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 7.5 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2014 ĐPK
5 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6 C 6 (C) 30/01/2014
6 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 7 B 7 (B) 21/02/2014
7 Mô hình toán kinh tế 9 9 A 9 (A) 27/06/2014
8 Kế toán công 1 9 8.7 A 8.7 (A) 25/06/2014
9 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 6.2 C 6.2 (C) 02/08/2014 ĐPK
10 Kế toán và lập báo cáo thuế 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2014
11 Kế toán xuất nhập khẩu 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2014
12 Hệ thống thông tin kế toán 8.5 8.8 A 8.8 (A) 30/06/2014
13 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
14 Kinh tế lượng 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2014
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
16 Quản trị văn phòng 8 8.1 B 8.1 (B) 04/11/2014
17 Kế toán tài chính 4 8 7.7 B 7.7 (B) 29/10/2014
18 Kiểm toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 11/11/2014
19 Kế toán quản trị 2 8.5 8 B 8 (B) 05/11/2014
20 Kế toán tài chính 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
21 Kế toán công ty 9 8.9 A 8.9 (A) 18/03/2015
22 Kế toán thương mại dịch vụ 7.5 7.5 B 7.5 (B) 18/03/2015
23 Tổ chức công tác kế toán 7 7.1 B 7.1 (B) 24/03/2015
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo