Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Thúy An
Mã sinh viên: 0874070180
Lớp: CĐĐH Kế toán 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.8 D 4.8 (D) 06/03/2014
2 Tài chính tiền tệ 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 18/02/2014 11/03/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2014 13/03/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6 C 6 (C) 30/01/2014
6 Đạo đức kinh doanh 5 5.7 C 5.7 (C) 20/06/2014
7 Kinh tế lượng 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2014
8 Kế toán xuất nhập khẩu 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 02/07/2014 09/08/2014
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
10 Tiếng Anh TOEIC 3 6.5 7 B 7 (B) 12/09/2014
11 Toán cao cấp 2C ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 28/08/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kinh tế lượng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 29/12/2014 29/01/2015
13 Quản trị văn phòng 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 04/11/2014 27/11/2014
14 Phân tích báo cáo tài chính 8 8 B 8 (B) 31/10/2014
15 Kế toán tài chính 4 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/10/2014
16 Kiểm toán tài chính 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 11/11/2014 04/12/2014
17 Kế toán quản trị 2 8.5 8 B 8 (B) 05/11/2014
18 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo