Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Phương Thúy
Mã sinh viên: 0874070190
Lớp: CĐĐH Kế toán 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
2 Văn hóa doanh nghiệp ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 05/03/2014 23/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán cao cấp 2C 8 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2014
4 Luật và chuẩn mực kế toán 6 7 B 7 (B) 30/01/2014
5 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 5.3 D 5.3 (D) 21/02/2014
6 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 07/03/2016
7 Mô hình toán kinh tế 5 5.2 D 5.2 (D) 22/02/2017
8 Đạo đức kinh doanh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2014
9 Kế toán xuất nhập khẩu 4.5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2014
10 Giáo dục thể chất 5 I (I)
11 Kế toán tài chính 4 8 8.3 B 8.3 (B) 29/10/2014
12 Kiểm toán tài chính 5.5 6.5 C 6.5 (C) 11/11/2014
13 Quản trị văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 04/11/2014
14 Kế toán quản trị 2 10 8.8 A 8.8 (A) 05/11/2014
15 Giáo dục quốc phòng (I)
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 15/08/2016
17 Thị trường chứng khoán 4 5.4 D 5.4 (D) 14/02/2017
18 Kế toán công ty 5.5 6 C 6 (C) 11/05/2016
19 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8 B 8 (B) 11/05/2016
20 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2015
21 Kế toán công ty ** ** ** ** ** ** ** 18/03/2015 04/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kế toán thương mại dịch vụ I (I)
23 Tổ chức công tác kế toán 6 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2015
24 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo