Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Tươi
Mã sinh viên: 0874070195
Lớp: CĐĐH Kế toán 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2014
3 Tài chính tiền tệ 6 6.7 C 6.7 (C) 18/02/2014
4 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
5 Toán cao cấp 2C ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 10/02/2014 13/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Xác suất thống kê 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2014
7 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2014
8 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7 6.7 C 6.7 (C) 21/02/2014
9 Kế toán công 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/06/2014
10 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/07/2014
11 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7.2 B 7.2 (B) 18/06/2014
12 Thị trường chứng khoán 7.5 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2014
13 Marketing căn bản 6 7 B 7 (B) 02/07/2014
14 Kế toán xuất nhập khẩu 10 9.4 A 9.4 (A) 02/07/2014
15 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2014
16 Mô hình toán kinh tế 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
17 Kinh tế lượng 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2014
18 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2014
19 Toán cao cấp 2C 4.5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2014
20 Quản trị văn phòng 8 7.9 B 7.9 (B) 04/11/2014
21 Kế toán tài chính 4 7 7.6 B 7.6 (B) 29/10/2014
22 Phân tích báo cáo tài chính 7 7.1 B 7.1 (B) 31/10/2014
23 Kiểm toán tài chính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/11/2014
24 Kế toán quản trị 2 6.5 7.3 B 7.3 (B) 05/11/2014
25 Kiểm toán 1 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
26 Lý thuyết thống kê 9 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2014
27 Kế toán công ty ** 8.5 ** 8.7 ** A 8.7 (A) 18/03/2015 04/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kế toán thương mại dịch vụ ** 8.5 ** 8.4 ** B 8.4 (B) 18/03/2015 05/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo