Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Liễu
Mã sinh viên: 0874070201
Lớp: CĐĐH Kế toán 3
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 8 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
2 Tài chính tiền tệ 0 8.5 2.5 8.2 F B 8.2 (B) 18/02/2014 11/03/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 8.5 8 B 8 (B) 10/02/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 6 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2014
6 Đạo đức kinh doanh ** 7.5 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 20/06/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Kinh tế lượng ** 8.5 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 03/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Kế toán xuất nhập khẩu ** 7.5 ** 7.4 ** B 7.4 (B) 02/07/2014 09/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Quản trị văn phòng ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 04/11/2014 27/11/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kế toán tài chính 4 ** 7.5 ** 7.9 ** B 7.9 (B) 29/10/2014 21/11/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Phân tích báo cáo tài chính ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 31/10/2014 23/11/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kiểm toán tài chính ** 5.5 ** 6 ** C 6 (C) 11/11/2014 04/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kế toán quản trị 2 ** 9 ** 8 ** B 8 (B) 05/11/2014 26/11/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Giáo dục thể chất 5 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 13/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo