Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Nhung
Mã sinh viên: 0874070249
Lớp: CĐĐH Kế toán 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 7 7.5 B 7.5 (B) 06/03/2014
2 Tài chính tiền tệ 5.5 6.5 C 6.5 (C) 18/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 8 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 2 4.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 10/02/2014 13/03/2014
5 Luật và chuẩn mực kế toán 5.5 6.7 C 6.7 (C) 30/01/2014
6 Kế toán xuất nhập khẩu 3.5 5 D 5 (D) 02/07/2014
7 Đạo đức kinh doanh 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/06/2014
8 Kinh tế lượng 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 03/07/2014 08/08/2014
9 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 01/08/2014
10 Toán cao cấp 2C 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 28/08/2014 02/10/2014
11 Quản trị văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 04/11/2014
12 Kế toán quản trị 2 6 6.5 C 6.5 (C) 05/11/2014
13 Phân tích báo cáo tài chính 8 7.7 B 7.7 (B) 31/10/2014
14 Kiểm toán tài chính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/11/2014
15 Kế toán tài chính 4 6 6.8 C 6.8 (C) 29/10/2014
16 Kinh tế lượng 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 10/02/2015 06/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kế toán xuất nhập khẩu 7 7.3 B 7.3 (B) 08/02/2015
18 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo