Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hường
Mã sinh viên: 0874070266
Lớp: CĐĐH Kế toán 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng Anh TOEIC 3 6 6 C 6 (C) 06/03/2014
2 Kinh tế vĩ mô 5 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2014
3 Văn hóa doanh nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 05/03/2014
4 Toán cao cấp 2C 2.5 4.5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 10/02/2014 13/03/2014
5 Xác suất thống kê 3.5 4.5 D 4.5 (D) 10/02/2014
6 Kế toán công 1 10 8.8 A 8.8 (A) 25/06/2014
7 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2014
8 Kế toán xuất nhập khẩu 7.5 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2014
9 Đạo đức kinh doanh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2014
10 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7 B 7 (B) 18/06/2014
11 Kinh tế lượng 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2014
12 Toán cao cấp 2C 5 5.5 C 5.5 (C) 14/07/2014
13 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 01/08/2014
14 Quản trị văn phòng 7.5 7.6 B 7.6 (B) 04/11/2014
15 Kế toán quản trị 2 9 8.7 A 8.7 (A) 05/11/2014
16 Phân tích báo cáo tài chính 8 7.8 B 7.8 (B) 31/10/2014
17 Kiểm toán tài chính 6 6.7 C 6.7 (C) 11/11/2014
18 Kế toán tài chính 4 6 6.7 C 6.7 (C) 29/10/2014
19 Kế toán công ty 8 8.2 B 8.2 (B) 18/03/2015
20 Kế toán thương mại dịch vụ 8 7.7 B 7.7 (B) 18/03/2015
21 Tổ chức công tác kế toán 8.5 8 B 8 (B) 24/03/2015
22 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo